Có 2 kết quả:

恩断义绝 ēn duàn yì jué ㄜㄋ ㄉㄨㄢˋ ㄧˋ ㄐㄩㄝˊ恩斷義絕 ēn duàn yì jué ㄜㄋ ㄉㄨㄢˋ ㄧˋ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to split up
(2) to break all ties

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to split up
(2) to break all ties

Bình luận 0